He lit a cigarette after dinner.
Dịch: Anh ấy châm một điếu thuốc lá sau bữa tối.
Cigarette smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
khói
điếu thuốc
khoang thuốc lá
hút thuốc
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
dè chừng
Quy hoạch vô tuyến
tin chồng cũ
ý định
Cần sa
Thiếu hụt điện năng hoặc nguồn điện không đủ để cung cấp cho hệ thống hoặc khu vực
thực vật nổi
bầu cử quốc hội