He lit a cigarette after dinner.
Dịch: Anh ấy châm một điếu thuốc lá sau bữa tối.
Cigarette smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
khói
điếu thuốc
khoang thuốc lá
hút thuốc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trộn sơn
cộng sự thân thiết
kéo, lôi
du học
Đọc hiểu công dân
giải quyết ồn ào
đi chơi vào ban đêm
trung niên