He lit a cigarette after dinner.
Dịch: Anh ấy châm một điếu thuốc lá sau bữa tối.
Cigarette smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe.
khói
điếu thuốc
khoang thuốc lá
hút thuốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mồ hôi
tiêu chuẩn quốc gia
lời chúc muộn
tàu kéo trên dây
thể lực
váy cưới lộng lẫy
hỗn hợp trà
hệ thống điểm danh