Please make a note of the meeting time.
Dịch: Vui lòng ghi chú thời gian cuộc họp.
He left a note on the table.
Dịch: Anh ấy để lại một bản ghi trên bàn.
I need to jot down a quick note.
Dịch: Tôi cần ghi nhanh một ghi chú.
ghi chú
bản ghi
chú thích
sổ tay
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
số nhân
đối thủ hung dữ
món ăn dân tộc
là thành viên hội đồng quản trị
không gian ven biển
thủ môn
nộp (bài, tài liệu, yêu cầu)
màu vàng rực rỡ