The path zigzags up the hill.
Dịch: Con đường khúc khuỷu lên đồi.
He drew a zigzag pattern on the paper.
Dịch: Anh ấy vẽ một hình khúc khuỷu trên giấy.
đường quanh co
rung rinh
sự di chuyển khúc khuỷu
đi theo đường khúc khuỷu
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Lãnh đạo giáo viên
vật liệu nổ
kịch bản có thể xảy ra
Diễn đạt cảm xúc
bảo vệ, bảo hộ
pha làm bàn muộn màng
Tinh thần xương
Vật liệu tự nhiên