The path zigzags up the hill.
Dịch: Con đường khúc khuỷu lên đồi.
He drew a zigzag pattern on the paper.
Dịch: Anh ấy vẽ một hình khúc khuỷu trên giấy.
đường quanh co
rung rinh
sự di chuyển khúc khuỷu
đi theo đường khúc khuỷu
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
mua vàng tích trữ
hợp đồng thử nghiệm
đơn vị quản lý thủy sản
sự tạo thành vũ trụ
phản ứng thần kinh
tổ chức lại đội
hình cầu
nguyên nhân độc lập