She has a special interest in environmental issues.
Dịch: Cô ấy có một sự quan tâm đặc biệt đến các vấn đề môi trường.
The museum offers special interest tours.
Dịch: Bảo tàng cung cấp các tour du lịch theo mối quan tâm đặc biệt.
quan tâm cụ thể
quan tâm sâu sắc
đặc biệt
sự quan tâm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bệnh nghề nghiệp
nắm cát quá chặt thì rời tay
Cờ Việt Nam
người không theo quy tắc, người độc lập
câu chuyện cá nhân
người kể chuyện
Ghép tạng
Trách nhiệm từ phía người bán