The designer chose a sophisticated color palette for the living room.
Dịch: Nhà thiết kế đã chọn một bảng màu tinh tế cho phòng khách.
This painting features a sophisticated color scheme.
Dịch: Bức tranh này có một phối màu tinh tế.
Màu sắc thanh lịch
Màu sắc trang nhã
Tinh tế
Sự tinh tế
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Bộ Thương mại
kỷ niệm một năm
hỗn hợp
người hay đi du lịch vòng quanh thế giới
Quá niên hạn, quá tuổi lao động
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
thiết bị theo dõi sức khỏe
mạng vòng lặp