She manages a team of engineers.
Dịch: Cô ấy quản lý một đội ngũ kỹ sư.
He needs to manage his time better.
Dịch: Anh ấy cần quản lý thời gian của mình tốt hơn.
quản trị
giám sát
quản lý
người quản lý
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thẻ lưu trữ
giáo sư thỉnh giảng
người quy hoạch đô thị
dung nham
hệ thống thi đấu
bột mì đa dụng
kẹo đậu
giai đoạn kết thúc