She bought a large bầu to store water.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc bầu lớn để chứa nước.
The bầu is used as a container for wine.
Dịch: Bầu được dùng làm bình chứa rượu.
bầu (the fruit)
dụng cụ hình trụ
bầu (the fruit or container)
bầu (định hình, tạo thành)
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kế hoạch được đề xuất
hoạt động ngoại khóa
mục tiêu thế kỷ
điêu khắc gốm
Thảo nguyên rộng lớn
chăm sóc gia đình
Bệnh Alzheimer
chứng chỉ chuyên môn