She bought a large bầu to store water.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc bầu lớn để chứa nước.
The bầu is used as a container for wine.
Dịch: Bầu được dùng làm bình chứa rượu.
bầu (the fruit)
dụng cụ hình trụ
bầu (the fruit or container)
bầu (định hình, tạo thành)
12/06/2025
/æd tuː/
Thành tựu trong sự nghiệp
thẻ lưu trữ
tin nhanh
tham khảo ý kiến chuyên gia
Thùng/Hộp đựng thực phẩm
ai cũng quý
quan tâm
bản đồ thiên văn