She bought a large bầu to store water.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc bầu lớn để chứa nước.
The bầu is used as a container for wine.
Dịch: Bầu được dùng làm bình chứa rượu.
bầu (the fruit)
dụng cụ hình trụ
bầu (the fruit or container)
bầu (định hình, tạo thành)
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
ảnh hưởng đến cuộc sống
Món ăn của Trung Quốc, thường được biết đến với hương vị phong phú và đa dạng.
lãi suất trung bình
rơi vào tình thế
Thông tin sức khỏe
người thứ hai trong chỉ huy
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
có mục đích, có ý nghĩa