She bought a large bầu to store water.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc bầu lớn để chứa nước.
The bầu is used as a container for wine.
Dịch: Bầu được dùng làm bình chứa rượu.
bầu (the fruit)
dụng cụ hình trụ
bầu (the fruit or container)
bầu (định hình, tạo thành)
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự an toàn sức khỏe
Áo khoác da
Phạm vi bảo hiểm
ngành công nghiệp chủ chốt
Nhiễm chlamydia
cuộc chiến
Nâng cao/cải thiện không gian, bầu không khí
làm nản lòng