She bought a large bầu to store water.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc bầu lớn để chứa nước.
The bầu is used as a container for wine.
Dịch: Bầu được dùng làm bình chứa rượu.
bầu (the fruit)
dụng cụ hình trụ
bầu (the fruit or container)
bầu (định hình, tạo thành)
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
dễ dàng vượt qua
Đột nhập và ăn trộm
khách hàng
biển báo đường phố
sự vô dụng
Thu nhập được nâng cao
bắt đầu lại
thực phẩm tăng cân