The tanning of leather requires several chemical treatments.
Dịch: Việc xử lý da để làm da đòi hỏi nhiều quá trình hoá học.
He went tanning on the beach to get a darker skin tone.
Dịch: Anh ấy đi phơi nắng trên bãi biển để có làn da rám nắng hơn.
chế biến
xử lý da
người thuộc nghề thuộc da
xử lý da, làm da bóng bóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mùa quần vợt
trạm nướng
công nghệ chăm sóc sức khỏe
quỹ mua lại
xu hướng low-carb
ổn định toàn cầu
cá voi đại dương
cuộc gọi, gọi