I will call you later.
Dịch: Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
Please call the emergency number.
Dịch: Vui lòng gọi số khẩn cấp.
She made a call to her friend.
Dịch: Cô ấy đã gọi cho bạn của mình.
Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.