I will call you later.
Dịch: Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
Please call the emergency number.
Dịch: Vui lòng gọi số khẩn cấp.
She made a call to her friend.
Dịch: Cô ấy đã gọi cho bạn của mình.
gọi
liên lạc
triệu tập
người gọi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người tận tâm, người hâm mộ
Sao Thiên Tài nhập mệnh
băng cách nhiệt ống
bảo tàng nhân học
Lúc thịnh vượng cũng như lúc khó khăn
vụng về, lóng ngóng
được dọn dẹp
Chỉ trích đồng đội