The company established an acquisition fund to expand its market share.
Dịch: Công ty đã thành lập một quỹ mua lại để mở rộng thị phần.
Investors are looking for opportunities in the acquisition fund sector.
Dịch: Các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội trong lĩnh vực quỹ mua lại.
chất kết dính, hợp chất dùng để liên kết các vật liệu lại với nhau
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.