She wore a see-through dress at the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm qua suốt tại bữa tiệc.
The curtains are see-through, allowing light to enter the room.
Dịch: Rèm cửa thì qua suốt, cho phép ánh sáng vào phòng.
trong suốt
sáng sủa
đồ qua suốt
qua suốt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thế hệ trẻ
theo đúng với, phù hợp với
đáng khen
mối nguy hiểm
có mỏ nhọn
khó hiểu, gây bối rối
tình chị em
Chia sẻ công việc