The children were throwing snowballs at each other.
Dịch: Bọn trẻ đang ném cầu tuyết vào nhau.
The scandal snowballed into a major crisis.
Dịch: Vụ bê bối leo thang thành một cuộc khủng hoảng lớn.
lớp tuyết dày
gò tuyết
quả cầu tuyết
lăn cầu tuyết
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
những thất bại cơ bản
kỳ thi đầu vào
kết quả cao dự án
công việc bàn giấy
Tiếp thị hung hăng
ruộng bậc thang
Trường trung học cơ sở
Khoảng tin cậy