The children were throwing snowballs at each other.
Dịch: Bọn trẻ đang ném cầu tuyết vào nhau.
The scandal snowballed into a major crisis.
Dịch: Vụ bê bối leo thang thành một cuộc khủng hoảng lớn.
lớp tuyết dày
gò tuyết
quả cầu tuyết
lăn cầu tuyết
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chúc ngủ ngon
nhớ lại một cách trìu mến
khuyến khích, thúc đẩy
quyền theo luật pháp
thùng chứa, đồ chứa
Món salad mì
quả dứa
Món khai vị từ thịt bò