The prices of the products were exorbitant.
Dịch: Giá của các sản phẩm này quá cao.
He charged an exorbitant fee for his services.
Dịch: Anh ấy đã tính phí quá đắt cho dịch vụ của mình.
quá mức
khó chịu
sự quá mức
đòi hỏi quá mức
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Bữa ăn chiến đấu
cá thể thao
lan rộng, trải ra
phát triển hệ miễn dịch
chương trình đào tạo
người hoạt động chính trị
Nền tảng cơ bản
Giám đốc sức khỏe