He is a snake owner.
Dịch: Anh ấy là một chủ sở hữu rắn.
The snake owner feeds his snakes regularly.
Dịch: Chủ sở hữu rắn cho rắn ăn thường xuyên.
người giữ rắn
người huấn luyện rắn
chủ sở hữu
sở hữu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
báo cảnh sát
sử dụng thương mại
tiệc sinh nhật ấm cúng
vẻ đẹp tự nhiên
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
cái cổng
Da có đốm
vật nổ