He is a snake owner.
Dịch: Anh ấy là một chủ sở hữu rắn.
The snake owner feeds his snakes regularly.
Dịch: Chủ sở hữu rắn cho rắn ăn thường xuyên.
người giữ rắn
người huấn luyện rắn
chủ sở hữu
sở hữu
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
nhà khách
xu hướng việc làm
xương cẳng tay
kỷ niệm tháng
đổi phó với bão
trước khán giả
giải pháp cùng có lợi
cái kẹp, cái móc