The intricacy of the design is impressive.
Dịch: Sự phức tạp của thiết kế thật ấn tượng.
She explained the intricacy of the problem.
Dịch: Cô ấy đã giải thích sự phức tạp của vấn đề.
sự phức tạp
sự rắc rối
phức tạp
làm phức tạp
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Khoa học tự nhiên và xã hội
gia súc bị cuốn trôi
quận Hoàng Mai
Ẩm thực thế giới
tiểu lục địa
Thanh toán kỹ thuật số
trưởng tiếp viên hàng không
người chăn nuôi bò sữa