The intricacy of the design is impressive.
Dịch: Sự phức tạp của thiết kế thật ấn tượng.
She explained the intricacy of the problem.
Dịch: Cô ấy đã giải thích sự phức tạp của vấn đề.
sự phức tạp
sự rắc rối
phức tạp
làm phức tạp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
lãnh đạo sở điều chỉnh
tai nạn bất ngờ
suy thoái đốt sống cổ
Năng lực sư phạm
Mất thị lực
tài liệu tham khảo
tài liệu làm rõ
Xôi đậu xanh với nước cốt dừa