I cannot help but smile when I see her.
Dịch: Tôi không thể không mỉm cười khi thấy cô ấy.
He cannot help but feel excited about the trip.
Dịch: Anh ấy không thể không cảm thấy phấn khích về chuyến đi.
không thể tránh khỏi
phải
giúp
sự giúp đỡ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự tập hợp, sự tụ tập
khơi thông dòng chảy
phân phối đều
Bánh mì thịt heo
sự sống ngoài trái đất
nơi cư trú hiện tại
Người dễ cáu kỉnh
địa vị xã hội