The economy is showing signs of fast recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi nhanh chóng.
He made a fast recovery from his illness.
Dịch: Anh ấy đã hồi phục nhanh chóng sau cơn bệnh.
phục hồi nhanh chóng
hồi phục tốc độ
hồi phục nhanh chóng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cây hovenia dulcis
tài năng âm nhạc
vải
Quần áo bừa bộn
tiền thưởng, sự thưởng công
tính tình vui vẻ, hòa nhã
công tác thanh niên
quý tộc nữ