The economy is showing signs of fast recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang cho thấy những dấu hiệu của sự phục hồi nhanh chóng.
He made a fast recovery from his illness.
Dịch: Anh ấy đã hồi phục nhanh chóng sau cơn bệnh.
phục hồi nhanh chóng
hồi phục tốc độ
hồi phục nhanh chóng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Nguồn nhân lực chất lượng cao
phi công
khung, khung hình, khung tranh
trường công lập
thiết bị quang học
thí sinh sắc đẹp
số lượng cặp
Bạn đang làm gì