I need to buy new diving gear for my trip.
Dịch: Tôi cần mua thiết bị lặn mới cho chuyến đi của mình.
Always check your diving gear before going underwater.
Dịch: Luôn kiểm tra thiết bị lặn của bạn trước khi xuống nước.
thiết bị lặn scuba
dụng cụ lặn
người lặn
lặn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự đối xứng
đảm nhận việc nấu ăn
Truyện tranh Việt Nam
doanh nghiệp nhỏ
nhanh nhẹn, linh hoạt
Giải phẫu
du lịch Việt Nam
sự kiên trì