The company has implemented measures for the prevention of fraud.
Dịch: Công ty đã thực hiện các biện pháp để phòng tránh thủ đoạn.
Awareness is key to the prevention of fraud.
Dịch: Nhận thức là chìa khóa để phòng tránh các thủ đoạn.
phòng chống gian lận
tránh né lừa đảo
ngăn chặn
sự ngăn chặn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Động vật nuôi
quỹ nghỉ hưu
Nhân viên văn phòng
bột sắn
Các hoạt động nhận thức
Xe cao cấp
phí thành viên
không biết, không nhận thức được