Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "puff"

adjective
sudden puffiness
/ˈsʌdn ˈpʌfɪnəs/

phổng phao bất ngờ

noun
Puff sleeve detail
/pʌf sliːv dɪˈteɪl/

Chi tiết tay áo bồng

noun
puffy dog
/ˈpʌf.i dɒg/

chó bồng bềnh, chó có bộ lông dày và xù

noun
eye puffiness
/aɪ pʊfɪnəs/

sưng húp quanh mắt, thường do thiếu ngủ hoặc dị ứng

noun
puff pastry
/pʌf ˈpæs.tɹi/

bánh pastry nhiều lớp

noun
puffin
/ˈpʌf.ɪn/

chim puffin

adjective
puffed up
/pʌft ʌp/

thổi phồng

noun
puffed cereal
/pʌft ˈsɪəriəl/

ngũ cốc nở

noun
puffed grain
/pʌft ɡreɪn/

hạt ngũ cốc phồng

noun
puffiness
/ˈpʌf.ɪ.nəs/

sự sưng phồng

noun
puffy eyes
/ˈpʌfi aɪz/

Đôi mắt sưng húp

noun
puffed rice
/pʌft raɪs/

Gạo nở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY