The product was recalled due to a quality violation.
Dịch: Sản phẩm bị thu hồi do vi phạm chất lượng.
The company was fined for quality violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì vi phạm chất lượng.
lỗi chất lượng
sai sót chất lượng
vi phạm chất lượng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thanh toán đơn hàng
cơ quan sản xuất trứng
người đứng đầu lực lượng thực thi pháp luật
thu thập kiến thức
kẹt tiền, không có tiền
đua xe ô tô
khô, đã được phơi khô
quan điểm đổi mới