The verification officer ensured that all documents were accurate.
Dịch: Cán bộ xác minh đã đảm bảo rằng tất cả các tài liệu đều chính xác.
As a verification officer, she is responsible for validating the information provided.
Dịch: Là một cán bộ xác minh, cô ấy có trách nhiệm xác thực thông tin được cung cấp.
Bộ Tài nguyên và Môi trường