She decorated the parlor with vintage furniture.
Dịch: Cô ấy trang trí phòng khách bằng đồ nội thất cổ điển.
The ice cream parlor was bustling with customers.
Dịch: Tiệm kem đông đúc khách hàng.
palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.