The concealed weapon was discovered by the police.
Dịch: Vũ khí bị giấu đã được cảnh sát phát hiện.
She had a concealed smile that made her look mysterious.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười ẩn giấu khiến cô trông bí ẩn.
ẩn
bí mật
sự giấu giếm
giấu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cộng đồng người Việt
Sự sáng tạo không gò bó
bệnh thấp khớp
lực lượng Ukraine
thiếu kinh nghiệm tài chính
ý định
nhịp điệu sôi động, nhanh nhẹn
hiệp ước