The comedian was so funny, I laughed my guts out.
Dịch: Diễn viên hài đó quá buồn cười, tôi cười muốn nội thương.
We laughed our guts out watching that movie.
Dịch: Chúng tôi cười muốn nội thương khi xem bộ phim đó.
cười đau bụng
cười muốn vỡ bụng
tiếng cười
hài hước
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Tổng thống Mỹ
Mỹ Latinh
Thiết bị theo dõi GPS
tiêu chuẩn nghề nghiệp
giáo huấn xã hội
Binh lính và dân thường
Chủ nghĩa yêu nước
ngụy biện, cãi vặt