She likes to flaunt her wealth.
Dịch: Cô ấy thích phô trương sự giàu có của mình.
He flaunted his new car to his friends.
Dịch: Anh ấy khoe chiếc xe mới của mình với bạn bè.
khoe khoang
sự phô trương
phô trương
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
tranh lỏng
thiếu thông tin
được thông báo
Sự cân bằng hình ảnh
trang giao dịch
Làm sạch răng miệng
nhang, hương