She was flaunting her new diamond ring.
Dịch: Cô ấy đang khoe chiếc nhẫn kim cương mới của mình.
He is always flaunting his wealth.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang sự giàu có của mình.
khoe khoang
trình diễn
khoe
sự khoe khoang
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
người lớn tuổi, người có kinh nghiệm
không có chừng mực, thái quá
tranh cãi
thêm vào, ngoài ra
video nằm ngang
khóa
thanh bình, yên tĩnh
trái tim ấm áp