My personal schedule is quite full this week.
Dịch: Lịch trình cá nhân của tôi khá bận rộn trong tuần này.
I need to create a personal schedule to manage my time better.
Dịch: Tôi cần tạo một lịch trình cá nhân để quản lý thời gian của mình tốt hơn.
nhật ký công tác
lịch trình
cá nhân
lên lịch
27/09/2025
/læp/
bộ phận
viện kỹ thuật
Olympic Vật lý châu Á
chương trình tăng tốc
bảng
du khách đến Sóc Trăng
mờ, không rõ nét
đèn ngủ