My personal schedule is quite full this week.
Dịch: Lịch trình cá nhân của tôi khá bận rộn trong tuần này.
I need to create a personal schedule to manage my time better.
Dịch: Tôi cần tạo một lịch trình cá nhân để quản lý thời gian của mình tốt hơn.
cẩn trọng trong việc kiểm soát cân nặng