This is a sustainable version of the product.
Dịch: Đây là một phiên bản bền vững của sản phẩm.
We need a more sustainable version.
Dịch: Chúng ta cần một phiên bản bền vững hơn.
Phiên bản thân thiện với môi trường
Phiên bản xanh
Bền vững
Tính bền vững
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Đồ uống dinh dưỡng
tư tưởng cải cách
địa hình phức tạp
bừa bộn, lộn xộn
Xá lợi Trái tim
Chuối cao cấp
suốt cả
diện mạo tươi tắn