Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Sustainable"

noun
sustainable fabric
/səˈsteɪnəbəl ˈfæbrɪk/

Vải bền vững

noun
sustainable mobility
/səˈsteɪnəbəl moʊˈbɪləti/

Giao thông bền vững

noun
Sustainable ally
/səˈsteɪnəbəl ˈælaɪ/

Đồng minh bền vững

adjective
unsustainable
/ˌʌnsəˈsteɪnəbəl/

không tiết kiệm được

noun
Sustainable infrastructure
/səˈsteɪnəbl ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

Cơ sở hạ tầng bền vững

noun
Sustainable life
/səˈsteɪnəbəl laɪf/

Cuộc sống bền vững

noun
Sustainable restaurant
/səˈsteɪnəbəl ˈrestərɒnt/

Nhà hàng bền vững

noun
sustainable dining experience
/səˈsteɪnəbl ˈdaɪnɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm ẩm thực bền vững

noun
Sustainable progress
/səˈsteɪnəbəl ˈprɑːɡrəs/

Tiến bộ bền vững

noun
Sustainable development momentum
/səˈsteɪnəbəl dɪˈvɛləpmənt məˈmɛntəm/

Đà phát triển bền vững

noun
sustainable home
/səˈsteɪnəbəl hoʊm/

nhà bền vững

noun
sustainable product
/səˈsteɪnəbl ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm bền vững

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY