She studied during the whole summer.
Dịch: Cô ấy đã học suốt cả mùa hè.
He remained calm during the whole meeting.
Dịch: Anh ấy đã giữ bình tĩnh suốt cả cuộc họp.
suốt
toàn bộ
thời gian
chịu đựng
12/06/2025
/æd tuː/
thời gian thử việc
Ẩm thực Hàn Quốc
giờ mở cửa
quần áo chống tia UV
rán đậu phụ
kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10
môi trường giáo dục an toàn
Ẩm thực tổng hợp