She studied during the whole summer.
Dịch: Cô ấy đã học suốt cả mùa hè.
He remained calm during the whole meeting.
Dịch: Anh ấy đã giữ bình tĩnh suốt cả cuộc họp.
suốt
toàn bộ
thời gian
chịu đựng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Môi trường nhất quán
vòng tròn học tập
nhiều sự kiện bão
thiếu nhân sự
Cơ quan cảnh sát quản lý hành chính trật tự xã hội
bộ phận thính giác
Đồ ăn đường phố
xe coupe