She has a radiant appearance today.
Dịch: Hôm nay cô ấy có một diện mạo tươi tắn.
His radiant appearance makes him look younger.
Dịch: Diện mạo tươi tắn khiến anh ấy trông trẻ hơn.
vẻ ngoài tươi sáng
gương mặt tươi tắn
tươi tắn
một cách tươi tắn
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nấm miệng
gánh nợ lên tới
thuộc thể thao, khỏe mạnh
Triển khai
bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng
Giải bóng chày vô địch thế giới
có thể
sự làm tổ