The athlete's performance was phenomenal.
Dịch: Màn trình diễn của vận động viên thật phi thường.
The concert was a phenomenal success.
Dịch: Buổi hòa nhạc đã thành công vang dội.
bất thường
đáng chú ý
xuất sắc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nhìn sự việc nhiều mặt
hành vi cạnh tranh
Sự phóng thành công
bùn mịn
Y học vật lý
công nghệ tia X
Người không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về công nghệ.
kỳ thi thử