The mayoral election is next month.
Dịch: Cuộc tranh cử thị trưởng sẽ diễn ra vào tháng tới.
He is running in the mayoral election.
Dịch: Anh ấy đang tham gia cuộc tranh cử thị trưởng.
cuộc đua chức thị trưởng
bầu cử cho chức thị trưởng
thị trưởng
bầu cử
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
môn học chính
Sản phẩm đốt mỡ
Chứng nghiện rượu
kiểm tra kỹ nguồn
cung cấp máu não
phòng lạnh
sự phát sóng
cốc kem sundae