She played the leading actress in the movie.
Dịch: Cô ấy đóng vai nữ chính trong bộ phim.
The leading actress received critical acclaim for her performance.
Dịch: Nữ chính nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình cho màn trình diễn của cô.
vai chính diện nữ
diễn viên nữ chính
nữ diễn viên
chính
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
quan sát môi trường
giám đốc kinh doanh trợ lý
Giáo dục nghệ thuật
theo chuỗi
công nghệ trang phục
mục tiêu thương mại song phương
khu bảo dưỡng
Biển Nam Cực