The lamp will emit a bright light.
Dịch: Cái đèn sẽ phát ra một ánh sáng sáng.
The factory emits smoke into the air.
Dịch: Nhà máy phát ra khói vào không khí.
This device emits a high-frequency sound.
Dịch: Thiết bị này phát ra âm thanh tần số cao.
phát ra
tỏa ra
xả ra
sự phát ra
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
động, có tính chất linh hoạt
mã số đăng ký
Lỗi chuyển tiền
dự định mua xe ô tô
Người phụ nữ tốt
Thiết kế bảng màu
ảnh chụp giày
kích thích