The lamp will emit a bright light.
Dịch: Cái đèn sẽ phát ra một ánh sáng sáng.
The factory emits smoke into the air.
Dịch: Nhà máy phát ra khói vào không khí.
This device emits a high-frequency sound.
Dịch: Thiết bị này phát ra âm thanh tần số cao.
phát ra
tỏa ra
xả ra
sự phát ra
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
con đường đẹp
bản giấy
mũ rộng vành
trường đào tạo
Sự phục hồi giá
gợi ý
khả năng chịu đựng căng thẳng
năm giai đoạn