The lamp will emit a bright light.
Dịch: Cái đèn sẽ phát ra một ánh sáng sáng.
The factory emits smoke into the air.
Dịch: Nhà máy phát ra khói vào không khí.
This device emits a high-frequency sound.
Dịch: Thiết bị này phát ra âm thanh tần số cao.
phát ra
tỏa ra
xả ra
sự phát ra
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
ngại làm tại nhà
Người Pháp, thuộc về Pháp
kệ
Tinh tinh lùn
người nghiêm trang
viêm họng
sân bay tự động
Người có gu thẩm mỹ, người có khả năng đánh giá và tạo ra cái đẹp.