The spokesman addressed the media about the new policy.
Dịch: Phát ngôn viên đã phát biểu với giới truyền thông về chính sách mới.
She is the spokesman for the organization.
Dịch: Cô ấy là phát ngôn viên của tổ chức.
đại diện
người phát ngôn
phát ngôn viên nữ
nói
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
gây chấn động
tinh giản trực quan
Sườn được tẩm ngọt
ngoại cảm
nhiều
nghiêng hẳn sang một bên
Quy hoạch phát triển
Săn giảm giá