The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
liệu pháp áp lực
Góc nhìn khác
chủ động và cởi mở
bảo tàng khảo cổ học
áo dáng rộng
Bị soi loạt dấu hiệu
Tiệm tốn dữ liệu
phân tích tài nguyên