The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Ngành quản trị khách sạn
thay đổi sinh thái
lĩnh vực can thiệp
Người phụ nữ có khả năng, năng lực
Khách hàng doanh nghiệp
khai thác đá
Khôi phục sự tự tin
sự gian lận, sự lừa dối