The craftedness of the furniture was evident in every detail.
Dịch: Sự khéo léo trong từng chi tiết của đồ nội thất thể hiện rõ ràng.
Her craftedness as a designer is unmatched.
Dịch: Sự tinh xảo của cô ấy như một nhà thiết kế là vô song.
tay nghề thủ công
nghệ thuật
nghề thủ công
được chế tác
18/12/2025
/teɪp/
đồng nhất, đồng đều
bị phân tâm
Nơi sinh ra ở vùng nông thôn
toàn diện
Nam Mỹ
mồi
máy uốn tóc
trò chuyện xã giao