She found a fragment of the ancient pottery.
Dịch: Cô ấy tìm thấy một mảnh của đồ gốm cổ.
The report was just a fragment of the whole story.
Dịch: Báo cáo chỉ là một phần nhỏ của toàn bộ câu chuyện.
mảnh
phần
sự phân mảnh
phân mảnh
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
ngân hàng thẳng thừng
cặp song sinh cùng trứng
ghế câu lạc bộ
người hay than phiền
Tranh cãi công khai
suy luận xã hội
Cực kỳ mạnh
làm cho vui, giải trí