The spokesperson announced the new policy.
Dịch: Người phát ngôn đã công bố chính sách mới.
She acted as the spokesperson for the charity.
Dịch: Cô ấy đã đóng vai trò là người phát ngôn cho tổ chức từ thiện.
đại diện
người phát ngôn
nghề phát ngôn
nói
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sữa đậu
Bún chả giò
vòng phản hồi
thu nhập thực tế
nhảy nhót, nô đùa
Bọ gậy
khu thời trang
đột tử do tim