The frothy coffee was a delight to drink.
Dịch: Cà phê có bọt thật là thích thú khi uống.
She laughed at his frothy remarks.
Dịch: Cô ấy cười với những lời nhận xét nhẹ nhàng của anh ấy.
sủi bọt
thoáng đãng
bọt
tạo bọt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
nón bảo vệ đầu gối
Bảo vệ mọi người
thị trường tín dụng
bóng trúng cột dọc
nhạc blues; nỗi buồn, tâm trạng u uất
thảm dùng để đứng hoặc đứng tản mát khi tắm
Bao bì khí quyển
con nhà giàu