The mixed salad was delicious.
Dịch: Salad trộn rất ngon.
She has a mixed heritage.
Dịch: Cô ấy có nguồn gốc hỗn hợp.
pha trộn
kết hợp
hỗn hợp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tầng lớp trung lưu
nguyên liệu thô
quy tắc giao thông
nhiệm vụ không gian
toàn phần, phần thiết yếu
cây bách
Liệu pháp từ sữa
Phí thuê nhà hoặc thuê tài sản