I need to organize the documents in the archive cabinet.
Dịch: Tôi cần sắp xếp các tài liệu trong tủ lưu trữ.
The archive cabinet is full of important records.
Dịch: Tủ lưu trữ đã đầy các hồ sơ quan trọng.
tủ hồ sơ
tủ lưu trữ
tài liệu lưu trữ
lưu trữ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Du khách gom gạo
mạng lưới đường cao tốc
hệ thống âm thanh
lưu trữ bữa ăn
quả có gai
Di sản văn hóa thế giới
hàm
Chứng thực, việc chứng thực