The long negotiation finally reached a conclusion.
Dịch: Cuộc đàm phán kéo dài cuối cùng đã đi đến kết luận.
After a long negotiation, they signed the agreement.
Dịch: Sau một cuộc đàm phán lâu dài, họ đã ký thỏa thuận.
đàm phán mở rộng
đàm phán kéo dài
đàm phán
có thể thương lượng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhạc khiêu vũ
Phòng tuyển dụng
Cuộc diễu hành ánh sáng
hướng về phía sau; lùi lại
trẻ lâu
Dây dẫn điện, thường dùng để dẫn điện trong các thiết bị điện.
tin người, cả tin
đất hoang