The teacher took the presence list at the beginning of the class.
Dịch: Giáo viên đã lấy danh sách có mặt vào đầu buổi học.
Please check the presence list before entering the conference room.
Dịch: Vui lòng kiểm tra danh sách có mặt trước khi vào phòng họp.
trò chơi bóng tròn (môn thể thao phổ biến ở Anh và các nước thuộc Khối Thịnh vượng chung)