The company reached a compensation agreement with the employee.
Dịch: Công ty đã đạt được thỏa thuận bồi thường với nhân viên.
The compensation agreement outlines the terms of payment.
Dịch: Thỏa thuận bồi thường nêu rõ các điều khoản thanh toán.
thỏa thuận dàn xếp
thỏa thuận hoàn trả
bồi thường
sự bồi thường
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
công du nước ngoài
Danh tính Mỹ
băng trôi
mũ có vành rộng
nguồn gốc tên gọi
Trung Mỹ
Món khai vị từ thịt bò
bản đồ