The advertisement was very attention-grabbing.
Dịch: Quảng cáo rất thu hút sự chú ý.
Her attention-grabbing speech kept everyone engaged.
Dịch: Bài phát biểu thu hút sự chú ý của cô đã giữ chân mọi người.
thu hút ánh nhìn
hấp dẫn
sự chú ý
thu hút
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Chiến lược thâm nhập thị trường
sản xuất iPhone
Quy mô quốc gia
dễ rơi vào tâm trạng
bể, lưu vực
Hiệu trưởng trường trung học
Người Việt sống ở nước ngoài
nơi tụ họp