The advertisement was very attention-grabbing.
Dịch: Quảng cáo rất thu hút sự chú ý.
Her attention-grabbing speech kept everyone engaged.
Dịch: Bài phát biểu thu hút sự chú ý của cô đã giữ chân mọi người.
thu hút ánh nhìn
hấp dẫn
sự chú ý
thu hút
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đặc điểm địa lý
công nghệ chưa từng có
hôn nhân lâu bền
quần áo mặc ở nhà
Người đồng nghiệp trước đây
bữa ăn mang đi
kiềm chế
Y học truyền thống