Her first reaction was surprise.
Dịch: Phản ứng đầu tiên của cô ấy là sự ngạc nhiên.
The scientist documented his first reaction to the experiment.
Dịch: Nhà khoa học đã ghi chép phản ứng đầu tiên của mình đối với thí nghiệm.
phản hồi ban đầu
phản ứng chính
phản ứng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thông báo ngân hàng
lén đi, chuồn đi
Nghệ thuật khỏa thân
bộ đếm cát
Nội dung phim
Người hiến máu
sắp xếp danh sách
tạo ra những thách thức