The expenses for the project were higher than expected.
Dịch: Chi phí cho dự án cao hơn dự kiến.
He kept track of his monthly expenses to save money.
Dịch: Anh ấy theo dõi chi phí hàng tháng để tiết kiệm tiền.
chi phí
khoản chi tiêu
tiêu xài
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chú thích
các lực lượng vũ trang
Tín hiệu đáng lo
vết bẩn, vết mờ
hệ thống tim mạch
khéo léo, mưu mẹo
Sự chấm điểm; quá trình đánh giá chất lượng
hòa tan trong nước biển