The expenses for the project were higher than expected.
Dịch: Chi phí cho dự án cao hơn dự kiến.
He kept track of his monthly expenses to save money.
Dịch: Anh ấy theo dõi chi phí hàng tháng để tiết kiệm tiền.
chi phí
khoản chi tiêu
tiêu xài
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
kệ đĩa
Sao Vbiz
mừng 50 năm thống nhất
giảng viên
Sự hy sinh không cân xứng
Canh chua
quy trình tiêu chuẩn
mạng lưới vạn vật