The expenses for the project were higher than expected.
Dịch: Chi phí cho dự án cao hơn dự kiến.
He kept track of his monthly expenses to save money.
Dịch: Anh ấy theo dõi chi phí hàng tháng để tiết kiệm tiền.
chi phí
khoản chi tiêu
tiêu xài
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Album điện tử
đạn dược
giao lưu bóng đá
Có vị chua nhẹ, thường được dùng để mô tả hương vị của thực phẩm.
bắt giữ người trái pháp luật
sai lầm về phong cách
sự thừa thãi, sự vượt quá
cản trở khả năng