The market had a sudden reaction to the news.
Dịch: Thị trường đã có một phản ứng bất ngờ với tin tức.
Her sudden reaction surprised everyone.
Dịch: Phản ứng bất ngờ của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.
hồi đáp bất ngờ
phản ứng ngạc nhiên
đột ngột
16/09/2025
/fiːt/
Truy tìm thông tin
mô tả sinh động
như cần thiết
người xin tị nạn
nước đá khô
tiết kiệm chi phí
Người mang cùng tên
giấy chứng nhận thành tích